🌟 야간 학교 (夜間學校)

1. 저녁이나 밤 시간을 이용하여 학습을 하기 위한 시설과 교과 과정을 갖추고 있는 교육 기관.

1. TRƯỜNG DẠY BAN ĐÊM, TRUNG TÂM DẠY BAN ĐÊM: Cơ quan giáo dục sử dụng thời gian buổi tối hay ban đêm, có cơ sở vật chất và chương trình đào tạo để học tập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야간 학교 학생.
    Night school student.
  • Google translate 야간 학교를 가다.
    Go to night school.
  • Google translate 야간 학교에 다니다.
    Go to night school.
  • Google translate 야간 학교에 들어가다.
    Enter night school.
  • Google translate 야간 학교에 입학하다.
    Enter a night school.
  • Google translate 야간 학교의 첫 수업은 저녁 여섯 시부터 시작되었다.
    The first class of the night school began at six in the evening.
  • Google translate 그 학생은 낮에는 일하고 밤에는 야간 학교에서 공부를 한다.
    The student works during the day and studies at night school.
  • Google translate 야간 학교에 다니면 피곤하지 않으세요?
    Aren't you tired when you go to night school?
    Google translate 좀 피곤하기는 하지만 그래도 공부를 할 수 있어서 좋아요.
    I'm a little tired, but i'm glad i can still study.

야간 학교: night school,やかんがっこう【夜間学校】,école du soir,escuela nocturna,مدرسة ليلية,оройн сургууль,trường dạy ban đêm, trung tâm dạy ban đêm,โรงเรียนภาคค่ำ,sekolah malam,вечерняя школа,夜大学,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 야간 학교 (夜間學校) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52)